Mức
của các đốt da chính:
C5
|
Các xương đòn
|
C5,6
|
Các phần ngoài của chi trên
|
C8, T1
|
Các phần trong của chi trên
|
C6
|
Ngón tay cái
|
C6,7,8
|
Bàn tay
|
C8
|
Các ngón tay đeo nhẫn và út
|
T4
|
Mức của đầu vú
|
T10
|
Mức của rốn
|
L1
|
Các vùng bẹn
|
L1,2,3,4
|
Các mặt trước và trong của chi dưới
|
L4,5, S1
|
Bàn chân
|
L4
|
Mặt trong của ngón chân cái
|
S1,2, L5
|
Các mặt sau và ngoài của chi dưới
|
S1
|
Bờ ngoài của bàn chân và ngón chân út
|
S2,3,4
|
Đáy chậu
|
TLTK:
1- GS TSKH Bùi Quốc Châu - Giáo trình DC –
K121/2012, trg 89 và K129/2013, trg 109.
2- Frank H. Netter, MD - Atlas Giải phẫu
người. NXB Y học, 2011, Hình 159.
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét